Thứ Bảy, 31 tháng 7, 2021

Bài tập ngày 31/07/2021

Chào các em,

Dưới đây là bài tập của ngày hôm nay nhé. Khi làm xong, các em so sánh với đáp án ở dưới cùng xem mình làm có đúng không nhé.

Bài tiếp theo cô sẽ đăng vào tối ngày thứ 7 tới 01/08/2021.

Chúc các em học vui vẻ ^_^

I. Reading:

Các em hãy mở sách Flyers 2, Test 3, làm Part 4,5 (trang 56 -> 59) nhé.

Một số từ các em cần biết trước khi làm bài: decide (quyết định), suddenly (đột nhiên), strange (lạ), look more like (nhìn giống hơn), dangerous (nguy hiểm), braver (dũng cảm hơn), journalist (phóng viên), famous (nổi tiếng), spent (đã dành), thought (đã nghĩ), follow (theo sau), agree (đồng ý), break (làm vỡ), fell over (đã ngã), ambulance (xe cứu thương), carried (đã mang), careful (cẩn thận), arrived (đã đến), is broken (bị gãy), until (cho đến khi), mind (phiền), brought (đã mua), horrible (kinh  khủng), taste (có vị), bored (buồn chán), mustn't (không được), understood (đã hiểu), important (quan trọng), felt (cảm thấy), gave (đã cho, tặng).


II. Speaking:

Các em hãy mở sách Flyers 2, Test 2, làm Part 2 Information exchange - Trao đổi thông tin (trang 72,73) nhé.

Hãy nhớ đặt câu hỏi đúng ngữ pháp, khi nói thì phát âm đúng và trôi chảy nhé. Các em hãy luyện nhiều lần để nói trôi chảy, không cần nói quá nhanh, nói đúng và không ngắc ngứ là được nhé.


III. Reading AZ:

Các em hãy vào link sau để đọc truyện ngụ ngôn Thỏ và Rùa bằng Tiếng Anh nhé: The tortoise and the hare

Sau khi đọc xong, các em hãy đoán thử xem những từ này có nghĩa là gì nào? Sau khi đoán xong thì so với đáp án xem mình đoán đúng không nhé.

1. tortoise

2. hare

3. brag

4. beat

5. race

6. win/won

7. took one step after another

8. hop

9. nap

10. pass

ĐÁP ÁN

I. Reading:



II. Speaking: 

Các em hãy xem câu hỏi và câu trả lời cho mỗi nhân vật ở bên dưới nhé. Ở câu trả lời, những chữ đang để trong dấu ngoặc đơn là có thể nói hay không đều được nhé, nếu nói thì sẽ là câu trả lời đầy đủ, còn nếu bỏ thì sẽ là câu trả lời ngắn gọn.

Peter:



Ann:




III. Reading AZ:

1. tortoise: rùa

2. hare: thỏ/thỏ rừng

3. brag: khoe khoang/khoác lác

4. beat: đánh bại

5. race: đua

6. win/won: thắng

7. took one step after another: đi từng bước một

8. hop: nhảy

9. nap: ngủ

10. pass: vượt qua


Thứ Bảy, 24 tháng 7, 2021

Bài tập ngày 24/07/2021

Chào các em,

Dưới đây là bài tập của ngày hôm nay nhé. Khi làm xong, các em so sánh với đáp án ở dưới cùng xem mình làm có đúng không nhé.

Bài tiếp theo cô sẽ đăng ngày thứ 7 tới 31/07/2021.

Chúc các em học vui vẻ ^_^

I. Listening:

Các em hãy làm 2 bài nghe bên dưới nhé. Đây là bài nghe thuộc Test 1 của sách Flyers 3

Vì các em chưa có sách nên các em xem đề bài là ảnh ở bên dưới nhé. Để nghe được thì các em vào bài trước cô đăng là CD Flyers 3, rồi vào link trong bài để nghe nhé. Ví dụ muốn nghe Test 1, Part 3 thì chọn file có tên là T1P3 nhé.

Test 1 Part 2



Test 1 Part 3








II. Reading:

Các em hãy mở sách Flyers 2, Test 3, làm Part 1,2,3 (trang 51 -> 55) nhé.

Một số từ các em cần biết trước khi làm bài: insect (côn trùng), chopsticks (đũa), comb (lược), soap (xà bông, xà phòng), snack (bữa ăn nhẹ), mechanic (thợ cơ khí), problem (vấn đề), swan (thiên nga), extinct (tuyệt chủng), untidy (lộn xộn), sweater with stripes (áo len có sọc), flag (cờ), a quarter past twelve (12:15), get lost (bị lạc), of course (tất nhiên). 

III. Grammar:

Các em hãy làm các bài sau nhé:








IV. Reading AZ: 

Các em hãy vào link sau để đọc về các loài vật sống về đêm: Night animals

(active: hoạt động, sense: giác quan, nectar: mật hoa, during: trong)

Sau đó thì trả lời câu hỏi dưới đây nhé:

1. Does an owl sleep at night?

2. What does a tiger hunt?

3. Are the night animals' eyes special?


ĐÁP ÁN

I. Listening:






II. Reading:


III. Grammar:



IV: Reading AZ:

1. Does an owl sleep at night? - Yes, it does.

2. What does a tiger hunt? - Deer and wild pigs

3. Are the night animals' eyes special? - Yes, they are.



CD Flyers 3

Hi class,

Please listen to Flyers 3 here: CD Flyers 3

Enjoy listening!

Thứ Bảy, 17 tháng 7, 2021

Bài tập ngày 17/7/2021

Chào các em,

Lớp mình nghỉ dịch đã lâu rồi nhỉ, nhưng tình hình dịch bệnh hiện nay vẫn khá phức tạp nên chúng ta chưa thể quay lại lớp học ngay được. 

Để ôn tập lại kiến thức, kỹ năng, cô sẽ đăng bài hàng tuần để các em ôn lại nhé. 

Cuối mỗi bài đăng sẽ có đáp án, sau khi làm xong các em hãy đối chiếu với đáp án để xem mình làm tốt hay chưa. Nhớ là phải làm xong mới được xem đáp án nhé. Có câu nào các em xem đáp án mà chưa hiểu thì hỏi cô nhé. 

Chúc cả lớp học vui và tiến bộ nhé! Giữ sức khỏe trong mùa dịch nữa nhé ! ^_^

Bài tiếp theo cô sẽ đăng vào thứ 7 tới, ngày 24/07/2021!  ^_^

Dưới đây là bài hôm nay:

I. Listening: 

Các em hãy mở sách Flyers 2, Test 3, nghe Part 5 (trang 50) nhé. Bài nghe thì các em vào bài đăng trước cô ghi CD Flyers 2, rồi vào link trong bài đó để nghe nhé. 

II. Reading:

Các em mở sách Flyers 2, Test 2, làm Part 6,7 (trang 40,41,42) nhé.

Một số từ nếu các em có thể xem trước khi làm bài: rucksack (ba lô), what else (cái gì khác nữa), thought for a moment (suy nghĩ một chút), you've forgotten to put on (con quên đi), enough (đủ), few (một ít, vài), uniform (đồng phục), flown (bay, dạng quá khứ phân từ của fly).

III. Vocabulary: Các em hãy viết nghĩa của các từ bên dưới ra giấy nháp, sau đó đối chiếu với đáp án nhé.

TừNghĩa
1bus stop
2post office
3stadium
4restaurant
5museum
6go on foot
7get lost
8sausage
9biscuit
10expensive
11modern
12butter
13cheese
14healthy
15traditional dish
16fresh
17special
18bowl
19season
20autumn
21forecast
22foggy
23pagoda
24temple
25attractive
26exciting
27interesting
28wonderful
29peaceful
30cheap

ĐÁP ÁN

I. Listening:



II. Reading:



III. Vocabulary:

TừNghĩa
1bus stopbến xe buýt
2post officebưu điện
3stadiumsân vận động
4restaurantnhà hàng
5museumbảo tàng
6go on footđi bộ
7get lostbị lạc
8sausagexúc xích
9biscuitbánh quy
10expensiveđắt
11modernhiện đại
12butter
13cheesephô mai/pho mát
14healthykhỏe mạnh, lành mạnh
15traditional dishmón truyền thống
16freshtươi/trong lành
17specialđặc biệt
18bowlbát
19seasonmùa
20autumnmùa thu
21forecastdự báo
22foggysương mù
23pagodachùa
24templeđền
25attractivehấp dẫn, lôi cuốn
26excitinghào hứng
27interestingthú vị
28wonderfultuyệt vời
29peacefulthanh bình, yên tĩnh
30cheaprẻ