Chào các em,
Dưới đây là bài tập của ngày hôm nay nhé. Khi làm xong, các em so sánh với đáp án ở dưới cùng xem mình làm có đúng không nhé.
Bài tiếp theo cô sẽ đăng vào tối ngày thứ 7 tới 01/08/2021.
Chúc các em học vui vẻ ^_^
I. Reading:
Các em hãy mở sách Flyers 2, Test 3, làm Part 4,5 (trang 56 -> 59) nhé.
Một số từ các em cần biết trước khi làm bài: decide (quyết định), suddenly (đột nhiên), strange (lạ), look more like (nhìn giống hơn), dangerous (nguy hiểm), braver (dũng cảm hơn), journalist (phóng viên), famous (nổi tiếng), spent (đã dành), thought (đã nghĩ), follow (theo sau), agree (đồng ý), break (làm vỡ), fell over (đã ngã), ambulance (xe cứu thương), carried (đã mang), careful (cẩn thận), arrived (đã đến), is broken (bị gãy), until (cho đến khi), mind (phiền), brought (đã mua), horrible (kinh khủng), taste (có vị), bored (buồn chán), mustn't (không được), understood (đã hiểu), important (quan trọng), felt (cảm thấy), gave (đã cho, tặng).
II. Speaking:
Các em hãy mở sách Flyers 2, Test 2, làm Part 2 Information exchange - Trao đổi thông tin (trang 72,73) nhé.
Hãy nhớ đặt câu hỏi đúng ngữ pháp, khi nói thì phát âm đúng và trôi chảy nhé. Các em hãy luyện nhiều lần để nói trôi chảy, không cần nói quá nhanh, nói đúng và không ngắc ngứ là được nhé.
III. Reading AZ:
Các em hãy vào link sau để đọc truyện ngụ ngôn Thỏ và Rùa bằng Tiếng Anh nhé: The tortoise and the hare
Sau khi đọc xong, các em hãy đoán thử xem những từ này có nghĩa là gì nào? Sau khi đoán xong thì so với đáp án xem mình đoán đúng không nhé.
1. tortoise
2. hare
3. brag
4. beat
5. race
6. win/won
7. took one step after another
8. hop
9. nap
10. pass
ĐÁP ÁN
I. Reading:
II. Speaking:
Các em hãy xem câu hỏi và câu trả lời cho mỗi nhân vật ở bên dưới nhé. Ở câu trả lời, những chữ đang để trong dấu ngoặc đơn là có thể nói hay không đều được nhé, nếu nói thì sẽ là câu trả lời đầy đủ, còn nếu bỏ thì sẽ là câu trả lời ngắn gọn.
Peter:
Ann:
III. Reading AZ:
1. tortoise: rùa
2. hare: thỏ/thỏ rừng
3. brag: khoe khoang/khoác lác
4. beat: đánh bại
5. race: đua
6. win/won: thắng
7. took one step after another: đi từng bước một
8. hop: nhảy
9. nap: ngủ
10. pass: vượt qua